Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪr.əs/

Tính từ

sửa

serous /ˈsɪr.əs/

  1. (Thuộc) Huyết thanh; giống huyết thanh.
  2. Như nước sữa.

Tham khảo

sửa