Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɜː.bi.ən/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

serbian /ˈsɜː.bi.ən/

  1. (Thuộc) Xéc-bi.

Danh từ

sửa

serbian /ˈsɜː.bi.ən/

  1. Người Xéc-bi.
  2. Tiếng Xéc-bi.

Tham khảo

sửa