sequin
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsi.kwən/
Danh từ sửa
sequin /ˈsi.kwən/
- (Sử học) Đồng xêquin (tiền vàng ở Vơ-ni-zơ).
- Xêquin (đồ trang sức hình bản tròn như đồng xu, đeo ở áo... ).
Tham khảo sửa
- "sequin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sə.kɛ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sequin /sə.kɛ̃/ |
sequins /sə.kɛ̃/ |
sequin gđ /sə.kɛ̃/
Tham khảo sửa
- "sequin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)