septyni
Tiếng Litva
sửaSố từ
sửaseptynì gđ chủ cách biến trọng âm thứ 3 (gc septýnios)
- Bảy.
biến cách “septyni”
giống đực | giống cái | ||
---|---|---|---|
chủ cách | septynì | septýnios | |
thuộc cách | šešių̃ | šešių̃ | |
vị cách | šešíems | šešióms | |
nghiệp cách | septýnius | septýnias | |
cụ cách | septyniaĩs | septyniomìs | |
ư cách | septyniuosè | septyniosè |