Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
septique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
septique
/sɛp.tik/
septique
/sɛp.tik/
Giống cái
septique
/sɛp.tik/
septique
/sɛp.tik/
septique
Nhiễm khuẩn
.
fosse
septique
— hố tiêu tự hoại
Từ đồng âm
sửa
Sceptique
Tham khảo
sửa
"
septique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)