Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực septique
/sɛp.tik/
septique
/sɛp.tik/
Giống cái septique
/sɛp.tik/
septique
/sɛp.tik/

septique

  1. Nhiễm khuẩn.
    fosse septique — hố tiêu tự hoại

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa