Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɑ̃.ti/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực senti
/sɑ̃.ti/
sentis
/sɑ̃.ti/
Giống cái sentie
/sɑ̃.ti/
senties
/sɑ̃.ti/

senti /sɑ̃.ti/

  1. (Bien senti) Thấu triệt.
    Paroles bien senties — những lời nói thấu triệt

Tham khảo sửa