Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑ̃.sɥa.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sensualité
/sɑ̃.sɥa.li.te/
sensualités
/sɑ̃.sɥa.li.te/

sensualité gc /sɑ̃.sɥa.li.te/

  1. Sự dâm dục.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa