sensualité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɑ̃.sɥa.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sensualité /sɑ̃.sɥa.li.te/ |
sensualités /sɑ̃.sɥa.li.te/ |
sensualité gc /sɑ̃.sɥa.li.te/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "sensualité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)