senatorial
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsɛ.nə.ˈtɔr.i.əl/
Tính từ
sửasenatorial /ˌsɛ.nə.ˈtɔr.i.əl/
- (Thuộc) Thượng nghị viện; (thuộc) thượng nghị sĩ.
Tham khảo
sửa- "senatorial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
senatorial /ˌsɛ.nə.ˈtɔr.i.əl/