Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /semirekoˈxidos/ [se.mi.re.koˈxi.ð̞os]
  • Vần: -idos
  • Tách âm tiết: se‧mi‧rre‧co‧gi‧dos

Danh từ

sửa

semirrecogidos  sn

  1. Dạng số nhiều của semirrecogido