Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít semikolon semikolonet
Số nhiều semikolon, semikoloner semikolona, semikolonene

semikolon

  1. Dấu chấm phẩy (; ).
    Vi bruker semikolon i skrift for å uttrykke pause.

Tham khảo

sửa