selvbetjening
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | selvbetjening | selvbetjeninga, selvbetjeningen |
Số nhiều | — | — |
selvbetjening gđc
- Sự tự phục vụ.
- Mange forretninger har innført selvbetjening.
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "selvbetjening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)