Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛɫt.sɜː/

Danh từ

sửa

seltzer /ˈsɛɫt.sɜː/

  1. Nước khoáng xenxe ((cũng) seltzer water).

Tham khảo

sửa