self-violence
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛɫf.ˈvɑɪ.lənts/
Danh từ
sửaself-violence /ˈsɛɫf.ˈvɑɪ.lənts/
- Sự tự vẫn, sự quyên sinh.
Tham khảo
sửa- "self-violence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
self-violence /ˈsɛɫf.ˈvɑɪ.lənts/