Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈtɔt/

Tính từ

sửa

self-taught /ˈsɛɫf.ˈtɔt/

  1. Tự học.
    self-taught man — người tự học

Tham khảo

sửa