self-regulating
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈrɛ.ɡjə.ˌleɪ.tɪŋ/
Tính từ
sửaself-regulating /.ˈrɛ.ɡjə.ˌleɪ.tɪŋ/
- Tự điều chỉnh (máy).
Tham khảo
sửa- "self-regulating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
self-regulating /.ˈrɛ.ɡjə.ˌleɪ.tɪŋ/