Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈkɪ.lɜː/

Danh từ

sửa

self-killer /ˈsɛɫf.ˈkɪ.lɜː/

  1. Như self-murderer.

Danh từ

sửa

self-killer /ˈsɛɫf.ˈkɪ.lɜː/

  1. Như self-murderer.

Tham khảo

sửa