Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈɛ.dʒə.ˌkeɪ.təd/

Tính từ

sửa

self-educated /ˈsɛɫf.ˈɛ.dʒə.ˌkeɪ.təd/

  1. Tự học.
    a self-educated man — người tự học

Tham khảo

sửa