self-catering
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈkeɪ.tɜː.ɪŋ/
Tính từ
sửaself-catering /.ˈkeɪ.tɜː.ɪŋ/
- Tự phục vụ (về kỳ nghỉ, quán ăn ).
Tham khảo
sửa- "self-catering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
self-catering /.ˈkeɪ.tɜː.ɪŋ/