self-adjustment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ə.ˈdʒəst.mənt/
Danh từ
sửaself-adjustment /.ə.ˈdʒəst.mənt/
- Sự tự điều chỉnh (máy).
Tham khảo
sửa- "self-adjustment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
self-adjustment /.ə.ˈdʒəst.mənt/