Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
segôgw
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Abenaki
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Hậu duệ
1.3
Tham khảo
Tiếng Tây Abenaki
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/səɡɔ̃ɡʷ/
Danh từ
sửa
segôgw
(
animate
,
plural
segôgwak
)
(
Động vật học
)
Chồn hôi
.
Hậu duệ
sửa
→
Tiếng Anh:
skunk
Tham khảo
sửa
Joseph Laurent
(
1884
)
New Familiar Abenakis and English Dialogues
, Quebec: Leger Brousseau,
tr.
36