sedimentologist
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsɛ.də.mən.ˈtɑː.lə.dʒist/
Danh từ
sửasedimentologist /ˌsɛ.də.mən.ˈtɑː.lə.dʒist/
Tham khảo
sửa- "sedimentologist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sedimentologist /ˌsɛ.də.mən.ˈtɑː.lə.dʒist/