Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɪ.ˈdeɪt.li/

Phó từ

sửa

sedately /sɪ.ˈdeɪt.li/

  1. Điềm tựnh, bình thản, bình tựnh (về người, thái độ).

Tham khảo

sửa