Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛk.ʃnəl.li/

Phó từ

sửa

sectionally /ˈsɛk.ʃnəl.li/

  1. Từng mẩu, từng đoạn.

Tham khảo

sửa