Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛ.krə.ˌtɛr.i.ˈdʒɛn.rəl/

Danh từ

sửa

secretary-general /ˈsɛ.krə.ˌtɛr.i.ˈdʒɛn.rəl/

  1. Tổng thư ký, tổng bí thư.

Tham khảo

sửa