Tiếng Asturias

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

secos

  1. Dạng giống đực số nhiều của secu

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Tính từ

sửa

secos

  1. Dạng giống đực số nhiều của seco

Tiếng Galicia

sửa

Tính từ

sửa

secos

  1. Dạng giống đực số nhiều của seco

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

secos

  1. Dạng giống đực số nhiều của seco