Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
secos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Asturias
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
2
Tiếng Bồ Đào Nha
2.1
Tính từ
3
Tiếng Galicia
3.1
Tính từ
4
Tiếng Tây Ban Nha
4.1
Cách phát âm
4.2
Tính từ
Tiếng Asturias
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈsekos/
,
[ˈse.kos]
Tính từ
sửa
secos
Dạng
giống đực
số nhiều
của
secu
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Tính từ
sửa
secos
Dạng
giống đực
số nhiều
của
seco
Tiếng Galicia
sửa
Tính từ
sửa
secos
Dạng
giống đực
số nhiều
của
seco
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈsekos/
[ˈse.kos]
Vần:
-ekos
Tách âm tiết:
se‧cos
Tính từ
sửa
secos
Dạng
giống đực
số nhiều
của
seco