second-string
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛ.kənd.ˈstrɪŋ/
Tính từ
sửasecond-string /ˈsɛ.kənd.ˈstrɪŋ/
- Dự bị (về người chơi thể thao).
Tham khảo
sửa- "second-string", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
second-string /ˈsɛ.kənd.ˈstrɪŋ/