Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
search-party
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɜːtʃ.ˈpɑːr.ti/
Danh từ
sửa
search-party
/ˈsɜːtʃ.ˈpɑːr.ti/
Đoàn
người
đi tìm, đoàn
người
đi
khám
.
Tham khảo
sửa
"
search-party
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)