Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsi.ˈlɑɪ.ən/

Danh từ

sửa

sea-lion /ˈsi.ˈlɑɪ.ən/

  1. Sư tử biển.

Tham khảo

sửa