Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskrəb.ˈlænd/

Danh từ

sửa

scrub-land /ˈskrəb.ˈlænd/

  1. Đất đầy bụi rậm.

Tham khảo

sửa