Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

scoubidous

  1. Dạng số nhiều của scoubidou.

Tiếng Hà Lan

sửa

Danh từ

sửa

scoubidous 

  1. Dạng số nhiều của scoubidou.

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

scoubidous 

  1. Dạng số nhiều của scoubidou.