scopolamine
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /skɔ.pɔ.la.min/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
scopolamine /skɔ.pɔ.la.min/ |
scopolamine /skɔ.pɔ.la.min/ |
scopolamine gc /skɔ.pɔ.la.min/
- (Dược học) Xcopolamin.
Tham khảo
sửa- "scopolamine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)