scolarité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /skɔ.la.ʁi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
scolarité /skɔ.la.ʁi.te/ |
scolarités /skɔ.la.ʁi.te/ |
scolarité gc /skɔ.la.ʁi.te/
Tham khảo
sửa- "scolarité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)