Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sciences
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
sciences
Dạng
số nhiều
của
science
.
Động từ
sửa
sciences
Lối trình bày
ngôi thứ ba
số ít
thì hiện tại
đơn của
science
.