Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃeɪ.ˌnɑː/

Danh từ

sửa

scena (số nhiều scenas hoặc scenae)

  1. Lớp (của một bản kịch).

Tham khảo

sửa