Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskæ.ti/

Tính từ

sửa

scatty /ˈskæ.ti/

  1. (Từ lóng) Bộp chộp; ngờ nghệch, thộn.

Tham khảo

sửa