Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɛr.di.ˌkæt/

Danh từ

sửa

scaredy-cat /ˈskɛr.di.ˌkæt/

  1. (Thông tục) Người nhát gan.

Tham khảo

sửa