scaly-anteater
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskeɪ.li.ˈænt.ˌi.tɜː/
Danh từ
sửascaly-anteater /ˈskeɪ.li.ˈænt.ˌi.tɜː/
Tham khảo
sửa- "scaly-anteater", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
scaly-anteater /ˈskeɪ.li.ˈænt.ˌi.tɜː/