Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskeɪ.li.ˈænt.ˌi.tɜː/

Danh từ

sửa

scaly-anteater /ˈskeɪ.li.ˈænt.ˌi.tɜː/

  1. (Động vật học) Con tê tê.

Tham khảo

sửa