Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskeɪ.lɜː./

Tính từ

sửa

scalar /ˈskeɪ.lɜː./

  1. (Toán học) Vô hướng.

Tham khảo

sửa