Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

scalaire

  1. (Toán học) Vô hướng.
    Grandeur scalaire — đại lượng vô hướng

Danh từ

sửa

scalaire

  1. (Động vật học) Cá thần tiên.

Tham khảo

sửa