Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scalaire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
scalaire
(
Toán học
)
Vô hướng
.
Grandeur
scalaire
— đại lượng vô hướng
Danh từ
sửa
scalaire
gđ
(
Động vật học
)
Cá thần tiên
.
Tham khảo
sửa
"
scalaire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)