Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực scénique
/se.nik/
scéniques
/se.nik/
Giống cái scénique
/se.nik/
scéniques
/se.nik/

scénique /se.nik/

  1. Xem scène 1
    Art scénique — nghệ thuật sân khấu
    Valeur scénique d’un pièce — giá trị (về mặt) sân khấu của một vở

Tham khảo

sửa