scénique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.nik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | scénique /se.nik/ |
scéniques /se.nik/ |
Giống cái | scénique /se.nik/ |
scéniques /se.nik/ |
scénique /se.nik/
- Xem scène 1
- Art scénique — nghệ thuật sân khấu
- Valeur scénique d’un pièce — giá trị (về mặt) sân khấu của một vở
Tham khảo
sửa- "scénique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)