Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsæks.ˌtuː.bə/

Danh từ sửa

saxtuba /ˈsæks.ˌtuː.bə/

  1. (Âm nhạc) Xactuba (nhạc khí).

Tham khảo sửa