Tiếng Anh sửa

 
saxhorn

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsæks.ˌhɔrn/

Danh từ sửa

saxhorn /ˈsæks.ˌhɔrn/

  1. (Âm nhạc) Xacooc (nhạc khí).

Tham khảo sửa