Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔt.mu.tɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
saute-mouton
/sɔt.mu.tɔ̃/
saute-mouton
/sɔt.mu.tɔ̃/

saute-mouton /sɔt.mu.tɔ̃/

  1. Trò nhảy cừu.

Tham khảo

sửa