Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔ.pud.ʁœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực saupoudreur
/sɔ.pud.ʁœʁ/
saupoudreur
/sɔ.pud.ʁœʁ/
Giống cái saupoudreur
/sɔ.pud.ʁœʁ/
saupoudreur
/sɔ.pud.ʁœʁ/

saupoudreur /sɔ.pud.ʁœʁ/

  1. (Để) Rắc.
    Flacon saupoudreur — lọ rắc (muối....)

Tham khảo

sửa