Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔ.ɡʁǝ.ny/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực saugrenu
/sɔ.ɡʁǝ.ny/
saugrenus
/sɔ.ɡʁǝ.ny/
Giống cái saugrenue
/sɔ.ɡʁǝ.ny/
saugrenues
/sɔ.ɡʁǝ.ny/

saugrenu /sɔ.ɡʁǝ.ny/

  1. Kỳ cục.
    Idée saugrenue — ý kiến kỳ cục

Tham khảo

sửa