saturnien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.tyʁ.njɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | saturnien /sa.tyʁ.njɛ̃/ |
saturniens /sa.tyʁ.njɛ̃/ |
Giống cái | saturnien /sa.tyʁ.njɛ̃/ |
saturniens /sa.tyʁ.njɛ̃/ |
saturnien /sa.tyʁ.njɛ̃/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) sao Thổ.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Rầu rỉ.
- Ligne saturnienne — đường số mệnh (trên bàn tay)
Tham khảo
sửa- "saturnien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)