Tiếng Anh

sửa
 
saturn

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæ.tɜːn/

Danh từ

sửa

saturn /ˈsæ.tɜːn/

  1. Thần Xa-tuya, thần Nông.
  2. Sao Thổ.

Tham khảo

sửa