Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈseɪ.ˌtræp/

Danh từ sửa

satrap /ˈseɪ.ˌtræp/

  1. Xatrap (tỉnh trường nước Ba tư ngày xưa); phó vương; thống đốc.

Tham khảo sửa