satelito
Quốc tế ngữ
sửaDanh từ
sửasatelito (đổi cách số ít sateliton, số nhiều satelitoj, đổi cách số nhiều satelitojn)
- (thiên văn học) Vệ tinh (nhân tạo hoặc tự nhiên).
satelito (đổi cách số ít sateliton, số nhiều satelitoj, đổi cách số nhiều satelitojn)