Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sasser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
sasser
ngoại động từ
Rây
;
sàng
.
Sasser
de la farine
— sàng bột
Cho (thuyền) qua âu.
sasser
et ressasser une affaire
— (từ cũ, nghĩa cũ) xem xét tỉ mỉ một việc
Tham khảo
sửa
"
sasser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)