Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

sasser ngoại động từ

  1. Rây; sàng.
    Sasser de la farine — sàng bột
  2. Cho (thuyền) qua âu.
    sasser et ressasser une affaire — (từ cũ, nghĩa cũ) xem xét tỉ mỉ một việc

Tham khảo

sửa